Home
Kinh nghiem
Showing posts with label Kinh nghiem. Show all posts
Showing posts with label Kinh nghiem. Show all posts
Các loại Rune trong Game Summoners War
Runes trong Summoner War được dùng để trang bị như trong các
thể loại game khác. Runes dùng để tăng sức mạnh cho monster, mỗi monster có 6
slot để ép Runes vào.
1/ Các chỉ số được
tăng khi trang bị Runes:
- HP: Tăng sinh mệnh cho quái.
- ATK: Tăng tấn công cho quái.
- DEF: Tăng thủ cho quái.
- SPD: Tăng tốc độ cho quái, SPD càng cao thì đến lượt đánh
càng nhanh.
- CRI Rate: Tăng tỉ lệ chí mạng (cộng thêm 50% Dmg khi ra
đòn chí mạng)
- CRI Dmg: Tăng % Dmg khi ra đòn chí mạng.
- Resistance: Kháng hiệu ứng (Stun, đóng băng, giảm thủ...)
- Accuracy: Tăng tỉ lệ dính hiệu ứng vào đối thủ.
2/ Các set Runes:
Tùy set Runes sẽ tăng các chỉ số khác nhau
Ví dụ: Set Energy tăng 15% HP, Set Fatal tăng 30% ATK
3/ Phẩm chất Runes:
Phẩm chất Runes được chia làm 4 loại Normal < Magic < Rare < Hero <
Legend
4/ Các set Runes:
- Energy 2 set = HP +15%
- Fatal 4 set = ATK +30%
- Swift 4 set = SPD +25%
- Blade 2 set = CRI Rate +12%
- Rage 4 set = CRI Dmg +40%
- Focus 2 set = Accuracy +20%
- Endure 2 set = Resistance +20%
- Guard 2 set = DEF +15%
- Despair 4 set = Stun Rate +25% (Tăng tỉ lệ đánh choáng)
- Vampire 4 set = Life Drain +35% (Hút máu sau mỗi lần đánh)
- Violent 4 set = Get Extra Turn +20% (Tăng tỉ lệ đánh thêm
1 lần)
Kinh nghiệm cày rune trong Summoners War
Kinh nghiệm cày rune trong Summoners War
Tìm rune ở đâu?
1-2 sao: máp quái hệ bình thường
2-3-4 sao: map quái hệ hard và dungeon golem + dragon b1-2
và mua shop
Rune 3-4 sao: quái hệ hell và mua shop
Rune 5 sao: đánh boss hệ hell (mình đánh tầm 30 phát dc 1
rune) golem b5 trở lên. Và cuối cùng là mua shop. Rune 5 sao trắng tầm 130k và
rune xịn có khi hơn 200k mana.
Số tiền mất khi tháo
rune:
1 sao mất 2000
2 sao mất 5000
3 sao mất 10.000
4 sao 20.000
5 sao 50.000
P/s: 1, 2 sao thì ít tiền chứ 3 sao trở lên cũng khá đắt. Vì
thế hãy suy nghĩ kỹ trước khi trang bị.
Về chỉ số % của rune ví dụ như rune 3 sao có 4% attack và
rune 5 sao 8% attack khi up lên + 14 nó chỉ hơn nhau 4% thôi, quan trọng là từ
14 lên 15. Rune 3 sao chỉ lên dc thêm 5% còn rune 5 sao lên 12%. Nên bác nào
xâc định dùng lâu dài hẳn và đập maxx rune hãy dùng 5 sao. Còn chi đập lên
12-13 thì 3 sao với 5 sao chênh nhau 4-5% không quan trọng lắm mà tiết kiệm dc
rất nhiều tiền.( cùng cấp rune 5 sao up lên tốn mana gấp 3 lần rune 3 sao).
Còn với rune + chỉ số thì thì sao càng to cộng lên chỉ số
càng nhiều chứ không như rune %. Ví dụ rune 3 sao +100hp và rune 4 sao + 150 hp
thì rune 3 sao up 1 cấp tăng 75hp còn rune 4 sao thì tăng 100.
Để hiểu thêm về Rune, các bạn có thể tham khảo thêm bài viết
Bảng chỉ số up Rune.
Chọn rune như thế nào mới hợp lý
Chọn rune như thế nào mới hợp lý?
Như các bạn đã biết rune số 2 4 6 sẽ có op % nhưng thực chất
% vẫn chưa phải là lựa chọn tốt nhất đối với vị trí đó, bài này sẽ giúp các bạn
biết rõ hơn về các thuộc tính của rune ở những vị trí khác nhau giúp build rune
ntn để mạnh nhất có thể .
Rune chia làm 2 loại: 2 4 6 lấy op chính làm chuẩn và 1 3 5 lấy op phụ làm chuẩn
Rune 1: atk+
phụ: atk % ,SPD, ACC
Rune 2: %hp, %atk, %def, def, (SPD)
Rune 3: def+
phụ: ACC,RES
Rune 4: %hp, %atk, %def, (%crit, %crit dame)
Rune 5: HP+
Phụ: %Hp, SPD
Rune 6: %hp, %atk, %def, (%RES,%ACC)
Với những rune lấy op phụ làm chính các bạn nên chọn rune
ngoài và + lên 6 trước rồi hãy cho vào monster. op phụ chỉ tăng mạnh ở 2 lần nhảy
3 và 6 và sẽ random vào 1 op phụ có sẵn .
VD: với rune số 1 mình chọn rune: atk+7, phụ spd 3, atk 5%
thì khi lên +6 rune này chắc chắn sẽ có atk % > 10%, tương tự với những vị
trí khác rune 3 thì nên chọn op phụ là ACC và RES, rune 5 thì %HP và spd .
P/s: phần op trong ngoặc là thuộc tính đặc biệt của rune op
246 ,đối với một số monster thì những op này rất cần thiết
Nguồn: Tinh tế
Tổng hợp và đánh giá quái vật 5 sao trong Summoners War
Tổng hợp và đánh giá quái vật 5 sao trong Summoners War
Rất cám ơn những góp ý của các bạn giúp bài viết được hoàn thiên hơn!
Ảnh minh họa |
Name | FIRE | WATER | WIND | LIGHT | DARK |
Valkyrja | Fatal + Energy (Spd/Atk%/Atk%) | Fatal + Energy (Spd/Atk%/Atk%) | Swift/Fatal + Blade (Atk%) | Swift + Energy (Atk%) | Fatal + Energy (Atk%) |
Dragon | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | Despair + Focus (Spd/Hp%/Acc%) | Swift + Energy (Spd/Hp%/Hp%) | Swift + Energy (Spd/Atk%/Atk%) | Despair + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Phoenix | Fatal + Energy (Atk%) | 2xBlade + Focus (Spd/C.R%/Acc%) | Fatal + Blade (Atk%) | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Chimera | Fatal + Energy (Spd/Atk%/Atk%) | Fatal + Blade (Spd/C.R%/Atk%) | Swift + Blade (Atk%/C.R%/Atk%) | Not Sure | Fatal + Blade (Atk%/C.R%/Atk%) |
Oracle | 2xBlade + Focus (Spd/C.R%/Acc%) | 2x Energy + Blade (Hp%/C.R%/Hp%) | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | Not Sure | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Occult Girl | Fatal + Blade (Spd/Atk%/Atk%) | Fatal + Energy (Atk%) | Despair + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | Despair + Focus (Spd/Hp%/Acc%) | Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Dragon Knight | Fatal + Blade (Spd/Atk%/Atk%) | Violent + Blade (Hp%) | Energy (Hp%) | Fatal + Blade (Spd/Atk%/Atk%) | Swift + Blade (Spd/C.R%/Hp%) |
Archangel | Guard (Speed/Def%/Hp%) | Guard (Hp%/Hp%/Resist%) | Swift + Energy (Def%) | Swift + Energy (Spd/Atk%/Atk%) | Guard (Spd/Hp%/Acc%) |
Ghi chú:
DG: Dungeon
AO: Arena chiến
AD: Arena phòng thủ
Overall: Đánh map ngoài
Rất cám ơn những góp ý của các bạn giúp bài viết được hoàn thiên hơn!
Tổng hợp và đánh giá quái vật 4 sao trong Summoners War
Tổng hợp và đánh giá quái vật 4 sao trong Summoners War
Rất cám ơn những góp ý của các bạn giúp bài viết được hoàn thiên hơn!
Ảnh minh họa |
FIRE | |||||
Name | DG | AO | AD | Overall | Rune (2/4/6) |
9-Tails | B+ | A- | B+ | B+ | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
Undine | B | B | A | B+ | Energy (Hp%) |
Sylph | S | A+ | A- | A+ | Swift + Focus (Atk%/Atk%/Acc%) |
Sylphid | A | A | A | A | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
Succubus | S | A | B+ | A+ | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
Joker | S | A- | B+ | A | Violent/Fatal + Focus (Atk%/Atk%/Acc%) |
Ninja | A | A- | B | B+ | Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Pierret | A | S | A- | A | Despair + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
P. Thief | A | A+ | A | A+ | Fatal + Blade (Spd/Atk%/Atk%) |
Vampire | A+ | S | A | S | Switf + Blade (Spd/C.R%/Atk%) |
Rakshasa | A+ | S | A | S | Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
D. Knight | A+ | A | A+ | A+ | Energy (Hp%) |
Lich | A+ | S | A | S | Fatal/Violent + Energy (Atk%) |
WATER | |||||
Name | DG | AO | AD | Overall | Rune (2/4/6) |
9-Tails | A | A+ | A- | A | Fatal + Focus (Atk%/Atk%/Acc%) |
Undine | A- | A | A+ | A | Fatal + Blade (Atk%/C.R%/Atk%) |
Sylph | A+ | S | S | S | Despair/Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Sylphid | B | B- | A- | B | 2x Energy + Focus (Hp%/Hp%/Acc%) |
Succubus | A+ | A+ | A | A+ | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
Joker | B- | B- | B+ | B | Fatal + Focus (Atk%/Atk%/Acc%) |
Ninja | B | B+ | A- | B+ | Fatal + Energy (Hp% or Atk%) |
Pierret | A | A+ | A- | A | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
P. Thief | A | A+ | A- | A | Despair/Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Vampire | B- | B | A- | B | Energy (Hp%) |
Rakshasa | A- | A- | B | B+ | Swift + Blade (Spd/C.R%/Atk%) |
D. Knight | S | A+ | A | A+ | Swift + Focus/Energy (Hp%/Hp%/Acc%) |
Lich | A- | A- | B+ | B+ | Swift + Focus (Spd/Hp%/Acc%) |
WIND | |||||
Name | DG | AO | AD | Overall | Rune (2/4/6) |
9-Tails | A- | A | B+ | A- | Fatal + Focus (Atk%) |
Undine | A- | A- | A | A- | Swift + Blade (Spd/C.R%/Hp%) |
Sylph | B+ | A+ | A | A | Despair/Swift + Energy (Spd/Atk%/Atk%) |
Sylphid | A+ | A+ | S | S | Swift + Energy (Spd/Hp%/Hp%) |
Succubus | A+ | A | B | A- | Fatal + Focus (Atk%/Atk%/Acc%) |
Joker | A+ | S | A+ | S | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
Ninja | S | S | A | S | Swift + Blade (Spd/C.R%/Atk%) |
Pierret | A | A | A | A | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
P. Thief | A+ | S | A+ | S | Fatal/Swift + Blade (Atk%/C.R%/Atk%) |
Vampire | B+ | B+ | B | B+ | Fatal + Blade/Energy (Atk%) |
Rakshasa | A- | A | B | A- | Violent/Swift + Blade (Spd/Atk%/Atk%) |
D. Knight | S | S | A+ | S | Violent/Swift + Focus (Hp%/Hp%/Acc%) |
Lich | ? | ? | ? | ? | To be updated (-/-/-) |
4 Sao | Light | Dark | ||
Name | Overall | Rune (2/4/6) | Overall | Rune (2/4/6) |
9-Tails | A- | Fatal + Energy (Atk%) | A- | Fatal + Blade (Spd/Atk%/Atk%) |
Undine | A- | Blade (Spd/Hp%/Hp%) | B | Energy (Hp%) |
Sylph | S | Despair + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | A+ | Fatal + Blade (Spd/Atk%/Atk%) |
Sylphid | A | Swift + Energy (Hp%) | A+ | Swift + Energy (Hp%) |
Succubus | A- | Despair + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | A | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Joker | B+ | Energy (Hp%) | A+ | Fatal + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
Ninja* | A+ | Despair + Focus (Atk%/Atk%/Acc%) | Tier 5 | Swift + Blade (Spd/Atk%/Atk%) |
Pierret | A | Fatal + Focus (Atk%) | A | Fatal + Focus (Atk%) |
P. Thief | A- | To be updated (-) | A | Rage + Blade (Spd/C.R%/Atk%) |
Vampire* | Tier 5 | Fatal + Blade (Atk%) | Tier 5 | Fatal + Energy (Spd/Atk%/Atk%) |
Rakshasa | A- | Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) | S | Swift + Focus (Spd/Atk%/Acc%) |
M. Archer | S | Fatal + Focus (Atk%) | A+ | Swift/Fatal + Blade (Atk%) |
D. Knight | S | Fatal + Energy (Atk%) | A+ | Energy (Spd/Hp%/Acc%) |
Lich | ? | To be updated (-) | ? | To be updated (-) |
Ghi chú:
DG: Dungeon
AO: Arena chiến
AD: Arena phòng thủ
Overall: Đánh map ngoài
Rất cám ơn những góp ý của các bạn giúp bài viết được hoàn thiên hơn!
Subscribe to:
Posts
(
Atom
)